🔍
Search:
THỔI PHÙ PHÙ
🌟
THỔI PHÙ PHÙ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.
1
THỔI PHÙ PHÙ:
Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.
-
Động từ
-
1
입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
1
THỔI PHÙ PHÙ:
Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.
-
Động từ
-
1
입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
1
THỔI PHÙ PHÙ:
Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.
-
Động từ
-
1
입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
1
THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ:
Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.
-
Động từ
-
1
입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
1
THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ:
Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.
-
Động từ
-
1
입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
1
THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ:
Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.